HỆ THỐNG PHANH | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16 in |
Cỡ lốp | 255/70R16 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3.220mm |
Dài x Rộng x Cao | 5.362 x 1.860 x 1.830 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 200mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Camera lùi | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử | Không |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Không |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Không |
Túi khí bên | Không |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Bản đồ dẫn đường | Không |
Khóa thông minh | Không |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC Gen I |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Hệ thống chống ồn chủ động | Không |
Tay lái | Thường |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Bộ trang bị thể thao | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Có điều chỉnh điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Kiểu Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 160 (118KW) / 3200 |
Dung tích xi lanh | 2198 |
Hệ thống dẫn động | Một cầu chủ động / 4×2 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375 / 1500-2500 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | TDCi Turbo Diesel 2.2L |
The Panamera models reconcile contradictions. They are vitalised by the conflict between comfort and dynamics and between sporty performance and efficiency. Can three letters intensify this conflict? The answer is seen on racetracks and on roads. That’s where Porsche has written the abbreviation GTS into history – and is how the Panamera GTS has become the thoroughbred athlete of the family.
The figures sum it up: 324 kW (440 hp) power output and a maximum torque of 520 Nm. The 4.8-litre naturally aspirated V8 engine with ram induction is extremely responsive. 7-speed Porsche Doppelkupplung (PDK) and the active allwheel drive of Porsche Traction Management (PTM) transmit the engine power of the Panamera GTS adeptly to the tarmac. The sports exhaust system and the adaptive air suspension with ‘normal level’ lowered by 10 mm are fitted as standard. The brake system, wheels, front end and four-way rear spoiler have been carried over from the Panamera Turbo. The sideskirts are styled in matt black.
This is driving pleasure the GTS way – accompanied by a thunderous soundtrack.
- Adaptive Cruise Control
- Automatic Climate Control
- Bi-Xenon Headlights
- Burmester® Surround Sound
- Electric Parking Brake
- ParkAssist
- Power Steering
- Sound Package Plus
- Universal Audio Interface
- Wind Deflector
Engine | |
---|---|
Layout / number of cylinders | 8 |
Displacement | 4,806 cm³ |
Power | 440 hp |
at rpm | 6,700 1/min |
Max. torque (lb.-ft.) | 384 |
at rpm | 3,500 1/min |
Fuel consumption | |
---|---|
City | 13.5 l/100km |
Highway | 8.2 l/100km |
Combined | 11.1 l/100km |
Performance | |
---|---|
Top speed | 288 kph |
Acceleration from 0 - 100 kph | 4.4 s |
In-gear acceleration (80 - 120 kph) | 3.1 s |
Transmission | |
---|---|
Layout | all-wheel drive |
7-speed PDK |
Body | |
---|---|
Length | 5,015 mm |
Width | 1,931 mm |
Height | 1,408 mm |
Wheelbase | 2,920 mm |
Unladen weight (DIN) | 1,925 kg |
Permissible gross weight | 2,500 kg |
The exhaust system of the Panamera models is made from long-life stainless steel. The primary and main catalytic converters heat up rapidly and help to deliver effective emissions control. At high revs and under maximum engine load, the exhaust system of the Panamera Turbo opens flaps for increased throughput and an even more thunderous sound.
The tailpipes of the Panamera GTS sports exhaust system have a matt black painted finish as standard. At the touch of a button or when SPORT or SPORT PLUS mode is enabled, the sports exhaust system provides that characteristic motorsport sound – another unmistakable expression of the individuality of the Panamera GTS.
Browse through the vast selection of vehicles that have recently been added to our inventory.